‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
חלשה
האישה החלשה
cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
שחור
השמלה השחורה
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
פתוח
הוילון הפתוח
cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ
נשית
שפתיים נשיות
cms/adjectives-webp/72841780.webp
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
תוך הגיון
הפקת החשמל התוך הגיון
cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
קל
הנוצה הקלה
cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
עיקב
שטיפת הרכב המעמיקה
cms/adjectives-webp/129926081.webp
say rượu
người đàn ông say rượu
שיכור
גבר שיכור
cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
ערבי
שקיעה ערבית
cms/adjectives-webp/49304300.webp
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
הושלם
הגשר שלא הושלם
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
סודי
המתוק הסודי
cms/adjectives-webp/122184002.webp
cổ xưa
sách cổ xưa
עתיק
ספרים עתיקים