אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
רפוי
השן הרפויה

hẹp
cây cầu treo hẹp
צר
הגשר התלוי הצר

ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
מטופש
הזוג המטופש

y tế
cuộc khám y tế
רפואי
בדיקה רפואית

đúng
ý nghĩa đúng
נכון
רעיון נכון

không thể qua được
con đường không thể qua được
לא ניתן לעבור
כביש לא ניתן לעבור

đơn lẻ
cây cô đơn
יחיד
העץ היחיד

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
טיפש
הילד הטיפש

ảm đạm
bầu trời ảm đạm
אפל
השמיים האפלים

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
דל
דיור דל

không thành công
việc tìm nhà không thành công
ללא הצלחה
החיפוש הלא מוצלח אחרי דירה
