אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
חלשה
האישה החלשה

đen
chiếc váy đen
שחור
השמלה השחורה

mở
bức bình phong mở
פתוח
הוילון הפתוח

nữ
đôi môi nữ
נשית
שפתיים נשיות

hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
תוך הגיון
הפקת החשמל התוך הגיון

nhẹ
chiếc lông nhẹ
קל
הנוצה הקלה

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
עיקב
שטיפת הרכב המעמיקה

say rượu
người đàn ông say rượu
שיכור
גבר שיכור

buổi tối
hoàng hôn buổi tối
ערבי
שקיעה ערבית

hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
הושלם
הגשר שלא הושלם

lén lút
việc ăn vụng lén lút
סודי
המתוק הסודי
