‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/134146703.webp
thứ ba
đôi mắt thứ ba
שלישי
העין השלישית
cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím
סגול
הפרח הסגול
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
אנגלי
השיעור האנגלי
cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền
יקר
הווילה היקרה
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
לבן
הנוף הלבן
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
פיזי
הניסוי הפיזי
cms/adjectives-webp/67747726.webp
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
אחרון
הרצון האחרון
cms/adjectives-webp/125846626.webp
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
שלם
קשת ענן שלמה
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
מצחיק
זקנים מצחיקים
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
ללא עננים
שמיים ללא עננים
cms/adjectives-webp/132447141.webp
què
một người đàn ông què
פגוע
הגבר הפגוע
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
אופקי
הקו האופקי