אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

thứ ba
đôi mắt thứ ba
שלישי
העין השלישית

màu tím
bông hoa màu tím
סגול
הפרח הסגול

Anh
tiết học tiếng Anh
אנגלי
השיעור האנגלי

đắt
biệt thự đắt tiền
יקר
הווילה היקרה

trắng
phong cảnh trắng
לבן
הנוף הלבן

vật lý
thí nghiệm vật lý
פיזי
הניסוי הפיזי

cuối cùng
ý muốn cuối cùng
אחרון
הרצון האחרון

hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
שלם
קשת ענן שלמה

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
מצחיק
זקנים מצחיקים

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
ללא עננים
שמיים ללא עננים

què
một người đàn ông què
פגוע
הגבר הפגוע
