‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
ניתן לשימוש
ביצים שניתן להשתמש בהן
cms/adjectives-webp/170746737.webp
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
חוקי
אקדח חוקי
cms/adjectives-webp/115595070.webp
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
בלתי מאמץ
השביל לאופניים הבלתי מאמץ
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
ישר
השימפנזי הישר
cms/adjectives-webp/124273079.webp
riêng tư
du thuyền riêng tư
פרטי
היאכטה הפרטית
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
מוזר
הרגל אכילה מוזרה
cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
מוכן
הרצים המוכנים
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
זהב
הפגודה הזהבה
cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
רווק
גבר רווק
cms/adjectives-webp/53239507.webp
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
נפלא
הכומת הנפלאה
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
חובה
תענוג הוא חובה
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
אופקי
הקו האופקי