‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/170812579.webp
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
רפוי
השן הרפויה
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
צר
הגשר התלוי הצר
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
מטופש
הזוג המטופש
cms/adjectives-webp/33086706.webp
y tế
cuộc khám y tế
רפואי
בדיקה רפואית
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
נכון
רעיון נכון
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
לא ניתן לעבור
כביש לא ניתן לעבור
cms/adjectives-webp/95321988.webp
đơn lẻ
cây cô đơn
יחיד
העץ היחיד
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
טיפש
הילד הטיפש
cms/adjectives-webp/119362790.webp
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
אפל
השמיים האפלים
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
דל
דיור דל
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
ללא הצלחה
החיפוש הלא מוצלח אחרי דירה
cms/adjectives-webp/92783164.webp
độc đáo
cống nước độc đáo
ייחודי
האקוודוקט הייחודי