‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/72841780.webp
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
תוך הגיון
הפקת החשמל התוך הגיון
cms/adjectives-webp/109775448.webp
vô giá
viên kim cương vô giá
בלתי ניתן להעריך
יהלום בלתי ניתן להעריך
cms/adjectives-webp/92783164.webp
độc đáo
cống nước độc đáo
ייחודי
האקוודוקט הייחודי
cms/adjectives-webp/74679644.webp
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
ברור
המפתח הברור
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
ללא עננים
שמיים ללא עננים
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
טשטשני
בירה טשטשנית
cms/adjectives-webp/131904476.webp
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
מסוכן
התנין המסוכן
cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
סגור
עיניים סגורות
cms/adjectives-webp/132368275.webp
sâu
tuyết sâu
עמוק
שלג עמוק
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
כועס
השוטר הכועס
cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
משולש
הצ‘יפ המשולש
cms/adjectives-webp/115554709.webp
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
פיני
הבירה הפינית