אוצר מילים
למד שמות תואר – וייטנאמית

vô tận
con đường vô tận
אין סופי
הדרך האין סופית

hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
שלם
קשת ענן שלמה

trễ
sự khởi hành trễ
מאוחר
עזיבה מאוחרת

không biết
hacker không biết
לא מוכר
ההאקר הלא מוכר

toàn bộ
toàn bộ gia đình
שלם
המשפחה השלמה

đặc biệt
một quả táo đặc biệt
מיוחד
תפוח מיוחד

tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
נפלא
הכומת הנפלאה

ngày nay
các tờ báo ngày nay
היומי
עיתונות היום

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
קרוב
הסימנים הקרובים

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
עייפה
האישה העייפה

trước đó
câu chuyện trước đó
קודם
הסיפור הקודם
