‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/67747726.webp
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
אחרון
הרצון האחרון
cms/adjectives-webp/83345291.webp
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
אידיאלי
משקל הגוף האידיאלי
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
נדרש
הפנס הנדרש
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
בלתי אפשרי
גישה בלתי אפשרית
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
נאמן
סימן לאהבה נאמנה
cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
חביב
חיות מחמד חביבות
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
משחקי
הלמידה המשחקית
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
שנתי
קרנבל שנתי
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
פיזי
הניסוי הפיזי
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
קנאי
האישה הקנאית
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
בודד
הכלב הבודד
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
בלתי קריא
הטקסט הבלתי קריא