‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
אין סופי
הדרך האין סופית
cms/adjectives-webp/125846626.webp
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
שלם
קשת ענן שלמה
cms/adjectives-webp/28851469.webp
trễ
sự khởi hành trễ
מאוחר
עזיבה מאוחרת
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
לא מוכר
ההאקר הלא מוכר
cms/adjectives-webp/126635303.webp
toàn bộ
toàn bộ gia đình
שלם
המשפחה השלמה
cms/adjectives-webp/133909239.webp
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
מיוחד
תפוח מיוחד
cms/adjectives-webp/53239507.webp
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
נפלא
הכומת הנפלאה
cms/adjectives-webp/62689772.webp
ngày nay
các tờ báo ngày nay
היומי
עיתונות היום
cms/adjectives-webp/55324062.webp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
קרוב
הסימנים הקרובים
cms/adjectives-webp/131343215.webp
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
עייפה
האישה העייפה
cms/adjectives-webp/142264081.webp
trước đó
câu chuyện trước đó
קודם
הסיפור הקודם
cms/adjectives-webp/66864820.webp
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
בלתי מוגבלת זמנית
האחסון הבלתי מוגבלת זמנית