Kelime bilgisi
Sıfatları Öğrenin – Vietnamca
to lớn
con khủng long to lớn
devasa
devasa dinozor
hình oval
bàn hình oval
oval
oval masa
y tế
cuộc khám y tế
doktor
doktor muayenesi
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
özenli
özenli bir araba yıkama
sai lầm
hướng đi sai lầm
ters
ters yön
chua
chanh chua
ekşi
ekşi limonlar
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
kurnaz
kurnaz bir tilki
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
evlenmemiş
evlenmemiş bir adam
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
yardımsever
yardımsever hanım
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
kötü
kötü bir sel
xa
chuyến đi xa
uzak
uzak yolculuk