Kelime bilgisi
Sıfatları Öğrenin – Vietnamca

khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
farklı
farklı vücut duruşları

sớm
việc học sớm
erken
erken öğrenme

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
dik
dik bir kaya

ngang
tủ quần áo ngang
yatay
yatay vestiyer

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
yasadışı
yasadışı uyuşturucu ticareti

nhiều
nhiều vốn
çok
çok sermaye

thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
dinlendirici
dinlendirici bir tatil

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
karlı
karlı ağaçlar

khát
con mèo khát nước
susamış
susamış kedi

huyên náo
tiếng hét huyên náo
histerik
histerik bir çığlık

nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
ciddi
ciddi bir hata
