சொல்லகராதி

உரிச்சொற்களை அறிக – வியட்னாமீஸ்

cms/adjectives-webp/129678103.webp
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

உடல்நலமான
உடல்நலமான பெண்
cms/adjectives-webp/132592795.webp
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

மகிழ்ச்சியான
மகிழ்ச்சியான ஜோடி
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

சுத்தமான
சுத்தமான உடைகள்
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng

சரியான
ஒரு சரியான எண்ணம்
cms/adjectives-webp/170182295.webp
tiêu cực
tin tức tiêu cực

எதிர்மறையான
எதிர்மறையான செய்தி
cms/adjectives-webp/127531633.webp
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

வைரியமான
வைரியமான பழம் வாங்கிய கூட்டம்
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

கால வரையான
கால வரையான நிறுத்துவிட்டு
cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý

கெட்ட
கெட்ட நண்பர்
cms/adjectives-webp/76973247.webp
chật
ghế sofa chật

குழப்பமான
குழப்பமான கனவுக்கட்டில்
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

ஆங்கிலம் பேசும்
ஆங்கிலம் பேசும் பள்ளி
cms/adjectives-webp/93014626.webp
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

சுகாதாரமான
சுகாதாரமான காய்கறிகள்
cms/adjectives-webp/171323291.webp
trực tuyến
kết nối trực tuyến

இணையான
இணைய இணைப்பு