சொல்லகராதி

உரிச்சொற்களை அறிக – வியட்னாமீஸ்

cms/adjectives-webp/103342011.webp
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
வெளிநாட்டு
வெளிநாட்டு உறவுகள்
cms/adjectives-webp/100658523.webp
trung tâm
quảng trường trung tâm
மத்தியப் பகுதியில் உள்ள
மத்திய வணிக திட்டம்
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
முட்டாள்
முட்டாள் பெண்
cms/adjectives-webp/28851469.webp
trễ
sự khởi hành trễ
தமதுவான
தமதுவான புறப்பாடு
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
கல்வி அறிந்த
கல்வி அறிந்த பொறியாளர்
cms/adjectives-webp/110248415.webp
lớn
Bức tượng Tự do lớn
பெரிய
பெரிய சுதந்திர சிலை
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
கிடையாடி
கிடையாடி கோடு
cms/adjectives-webp/172157112.webp
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
காதலான
காதலான ஜோடி
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng
சூரியப் பகலான
சூரியப் பகலான வானம்
cms/adjectives-webp/130570433.webp
mới
pháo hoa mới
புதிய
புதிய படகு வெடிப்பு
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
அன்பில்லாத
அன்பில்லாத ஆள்
cms/adjectives-webp/116964202.webp
rộng
bãi biển rộng
அகலமான
அகலமான கடல் கரை