சொல்லகராதி

உரிச்சொற்களை அறிக – வியட்னாமீஸ்

cms/adjectives-webp/131533763.webp
nhiều
nhiều vốn
அதிகம்
அதிக பணம்
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
கடுகலான
கடுகலான சோப்பா
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
கோபமாக
ஒரு கோபமான பெண்
cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
காதலில்
காதலில் உள்ள ஜோடி
cms/adjectives-webp/74192662.webp
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
மெதுவான
மெதுவான வெப்பநிலை
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
தனியான
தனியான நாய்
cms/adjectives-webp/73404335.webp
sai lầm
hướng đi sai lầm
தவறான
தவறான திசை
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
துவக்க தயாரான
துவக்க தயாரான விமானம்
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
ஒவ்வொரு ஆண்டும்
ஒவ்வொரு ஆண்டும் வழிகாட்டிக்குக்கான விழா
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
முடிவில்லாத
முடிவில்லாத சாலை
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
பனியான
பனியான முழுவிடம்
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
வெற்றிகரமான
வெற்றிகரமான மாணவர்கள்