শব্দভাণ্ডার
বিশেষণ শিখুন – ভিয়েতনামিয়

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
ব্যবহারযোগ্য
ব্যবহারযোগ্য ডিম

tối
đêm tối
অন্ধকার
অন্ধকার রাত

lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
চমকে উঠা
একটি চমকে উঠা মেঝে

mở
bức bình phong mở
খোলামেলা
খোলামেলা পর্দা

dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
নিঃসর্গ
নিঃসর্গ সাইকেল পাথ

vui mừng
cặp đôi vui mừng
খুশি
খুশি জোড়া

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
অনির্ধারিত
অনির্ধারিত সংরক্ষণ

hiện đại
phương tiện hiện đại
আধুনিক
একটি আধুনিক মাধ্যম

yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
দুর্বল
দুর্বল অসুস্থ

nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
মৃদু
মৃদু তাপমাত্রা

cần thiết
hộ chiếu cần thiết
প্রয়োজনীয়
প্রয়োজনীয় পাসপোর্ট
