শব্দভাণ্ডার
বিশেষণ শিখুন – ভিয়েতনামিয়

trực tuyến
kết nối trực tuyến
অনলাইনে
অনলাইনে সংযোগ

dốc
ngọn núi dốc
নড়ক
নড়ক পর্বত

đóng
mắt đóng
বন্ধ
বন্ধ চোখ

lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
স্থায়ী
স্থায়ী সম্পত্তি বিনিয়োগ

giống nhau
hai mẫu giống nhau
সমান
দুটি সমান নকশা

độc thân
người đàn ông độc thân
অবিবাহিত
অবিবাহিত পুরুষ

tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
অদ্ভুত
একটি অদ্ভুত জলপ্রপাত

còn lại
thức ăn còn lại
অবশিষ্ট
অবশিষ্ট খাবার

không thể qua được
con đường không thể qua được
অপ্রচলিত
অপ্রচলিত সড়ক

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
পুব্লিক
পুব্লিক টয়লেট

đục
một ly bia đục
অস্পষ্ট
একটি অস্পষ্ট বিয়ার
