শব্দভাণ্ডার
বিশেষণ শিখুন – ভিয়েতনামিয়
lạnh
thời tiết lạnh
ঠাণ্ডা
ঠাণ্ডা আবহাওয়া
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
বিশেষ
বিশেষ আগ্রহ
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
প্রসিদ্ধ
প্রসিদ্ধ মন্দির
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
সময়বদ্ধ
সময়বদ্ধ পার্কিং সময়
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
অবিবাহিত
অবিবাহিত পুরুষ
không biết
hacker không biết
অজানা
অজানা হ্যাকার
đơn giản
thức uống đơn giản
সাধারণ
সাধারণ পানীয়
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
প্রাকৃতিক সৌন্দর্যে
একটি প্রাকৃতিক সৌন্দর্যে জমা জামা
thực sự
giá trị thực sự
বাস্তব
বাস্তব মূল্য
khô
quần áo khô
শুকনা
শুকনা পোষাক
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
দুর্বল
দুর্বল অসুস্থ