คำศัพท์
เรียนรู้คำคุณศัพท์ – เวียดนาม

kép
bánh hamburger kép
สองเท่า
แฮมเบอร์เกอร์สองเท่า

hiện có
sân chơi hiện có
มีอยู่
สนามเด็กเล่นที่มีอยู่

không thông thường
loại nấm không thông thường
แปลกประหลาด
เห็ดที่แปลกประหลาด

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
ไม่ถึงวัย
เด็กสาวที่ไม่ถึงวัย

Slovenia
thủ đô Slovenia
สโลเวเนีย
เมืองหลวงของสโลเวเนีย

bất công
sự phân chia công việc bất công
ไม่ยุติธรรม
การแบ่งงานที่ไม่ยุติธรรม

hồng
bố trí phòng màu hồng
สีชมพู
การตกแต่งห้องสีชมพู

giàu có
phụ nữ giàu có
รวย
ผู้หญิงที่รวย

nóng
lửa trong lò sưởi nóng
ร้อน
การเผาที่ร้อน

đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
แยกกันอยู่
คู่ที่แยกกันอยู่

đẹp
hoa đẹp
สวยงาม
ดอกไม้สวยงาม
