መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

nhẹ
chiếc lông nhẹ
ቀላል
ቀላል ክርብ

ngắn
cái nhìn ngắn
አጭር
አጭር ማየት

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
የሚበላ
የሚበሉ ቺሊ ኮርካዎች

cay
quả ớt cay
ሐር
ሐር ፓፓሪካ

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
ቅናሽ
ቅናሽው ዐለት

phong phú
một bữa ăn phong phú
በቂም
በቂም ምግብ

ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
ቀላል
ቀላል ፒዛ

huyên náo
tiếng hét huyên náo
በአስቸጋሪነት
በአስቸጋሪነት ጩኸት

đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
በሉባሌ
በሉባሌ ፋሲካ እንስሳት

nhỏ bé
em bé nhỏ
ትንሽ
የትንሽ ሕፃን

kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
ቴክኒክዊ
ቴክኒክዊ ተአምር
