መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

không may
một tình yêu không may
በጣም አዘነበት
በጣም አዘነበት ፍቅር

trung tâm
quảng trường trung tâm
በመልኩ
በመልኩ የገበያ ቦታ

hẹp
cây cầu treo hẹp
ቀጭን
ቀጭኑ ማእከላዊ ስርዓት

thú vị
chất lỏng thú vị
የሚያስደምር
የሚያስደምር ነገር

cá nhân
lời chào cá nhân
የግል
የግል ሰላም

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
ያልተያየደ
ያልተያየደ አደጋ

đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
የተጠቀሰ
የተጠቀሰ እቃዎች

đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
የሚለውንበት
የሚለውንበት ፍሬ ምርት

còn lại
thức ăn còn lại
ቀሪ
ቀሪ ምግብ

nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
አደገኛ
የአደገኛ ክሮኮዲል

sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
ተዋርዳሪ
ተዋርዳሪው ሰው
