መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
ቀላል
ቀላል ክርብ
cms/adjectives-webp/133018800.webp
ngắn
cái nhìn ngắn
አጭር
አጭር ማየት
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
የሚበላ
የሚበሉ ቺሊ ኮርካዎች
cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay
ሐር
ሐር ፓፓሪካ
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
ቅናሽ
ቅናሽው ዐለት
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
በቂም
በቂም ምግብ
cms/adjectives-webp/130972625.webp
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
ቀላል
ቀላል ፒዛ
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
በአስቸጋሪነት
በአስቸጋሪነት ጩኸት
cms/adjectives-webp/102674592.webp
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
በሉባሌ
በሉባሌ ፋሲካ እንስሳት
cms/adjectives-webp/132049286.webp
nhỏ bé
em bé nhỏ
ትንሽ
የትንሽ ሕፃን
cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
ቴክኒክዊ
ቴክኒክዊ ተአምር
cms/adjectives-webp/131857412.webp
trưởng thành
cô gái trưởng thành
አይዞሽ
የአይዞሽ ሴት