መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

lạnh
thời tiết lạnh
ብርድ
የብርድ አየር

vàng
ngôi chùa vàng
ወርቅ
ወርቅ ፓጎዳ

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
እጅበጅ
የእጅበጅ ብላቴና

thú vị
chất lỏng thú vị
የሚያስደምር
የሚያስደምር ነገር

mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
በግፍ
በግፍ እየተከሰተ ያለች ተራ

có thể
trái ngược có thể
የሚቻል
የሚቻል ቀጣይ

thực sự
một chiến thắng thực sự
እውነታዊ
እውነታዊ ድል

buổi tối
hoàng hôn buổi tối
በማታ
በማታ ፀሓይ መጥለቂያ

mất tích
chiếc máy bay mất tích
ያልታወቀ
ያልታወቀ የአየር መንገድ

không thông thường
loại nấm không thông thường
አዲስ ያለ
አዲስ ያለው ፍል

phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
የተለመደ
የተለመደ ሽምግልና
