መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
በስርጭት
በስርጭት ምልክት
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
ያልተጠነበበ
ያልተጠነበበ ልጅ
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
በዓመታዊ መልኩ
በዓመታዊ መልኩ ጨምሮ
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
የዓመታት
የዓመታት በዓል
cms/adjectives-webp/81563410.webp
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
በሁለተኛው
በሁለተኛው ዓለም ጦርነት
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
ዘንግ
ዘንግ ሰሌጣ
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
ደረቅ
ደረቁ አውር
cms/adjectives-webp/72841780.webp
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
በጥቂትነት
በጥቂትነት መብራት ቀጣፊ
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
የተወለደ
በቅርቡ የተወለደ ሕፃን
cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý
በጣም ክፉ
በጣም ክፉ ባልንጀራ
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
የሚበላ
የሚበሉ ቺሊ ኮርካዎች
cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm
በሚደምር ጊዜ
በሚደምር ጊዜ ማስተማር