መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
በስርጭት
በስርጭት ምልክት

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
ያልተጠነበበ
ያልተጠነበበ ልጅ

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
በዓመታዊ መልኩ
በዓመታዊ መልኩ ጨምሮ

hàng năm
lễ hội hàng năm
የዓመታት
የዓመታት በዓል

thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
በሁለተኛው
በሁለተኛው ዓለም ጦርነት

hình oval
bàn hình oval
ዘንግ
ዘንግ ሰሌጣ

khô
quần áo khô
ደረቅ
ደረቁ አውር

hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
በጥቂትነት
በጥቂትነት መብራት ቀጣፊ

vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
የተወለደ
በቅርቡ የተወለደ ሕፃን

ác ý
đồng nghiệp ác ý
በጣም ክፉ
በጣም ክፉ ባልንጀራ

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
የሚበላ
የሚበሉ ቺሊ ኮርካዎች
