መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/133631900.webp
không may
một tình yêu không may

በጣም አዘነበት
በጣም አዘነበት ፍቅር
cms/adjectives-webp/100658523.webp
trung tâm
quảng trường trung tâm

በመልኩ
በመልኩ የገበያ ቦታ
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp

ቀጭን
ቀጭኑ ማእከላዊ ስርዓት
cms/adjectives-webp/88411383.webp
thú vị
chất lỏng thú vị

የሚያስደምር
የሚያስደምር ነገር
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân

የግል
የግል ሰላም
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

ያልተያየደ
ያልተያየደ አደጋ
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

የተጠቀሰ
የተጠቀሰ እቃዎች
cms/adjectives-webp/127531633.webp
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

የሚለውንበት
የሚለውንበት ፍሬ ምርት
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại

ቀሪ
ቀሪ ምግብ
cms/adjectives-webp/131904476.webp
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

አደገኛ
የአደገኛ ክሮኮዲል
cms/adjectives-webp/118445958.webp
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

ተዋርዳሪ
ተዋርዳሪው ሰው
cms/adjectives-webp/101204019.webp
có thể
trái ngược có thể

የሚቻል
የሚቻል ቀጣይ