መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh
ብርድ
የብርድ አየር
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
ወርቅ
ወርቅ ፓጎዳ
cms/adjectives-webp/132144174.webp
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
እጅበጅ
የእጅበጅ ብላቴና
cms/adjectives-webp/88411383.webp
thú vị
chất lỏng thú vị
የሚያስደምር
የሚያስደምር ነገር
cms/adjectives-webp/107078760.webp
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
በግፍ
በግፍ እየተከሰተ ያለች ተራ
cms/adjectives-webp/101204019.webp
có thể
trái ngược có thể
የሚቻል
የሚቻል ቀጣይ
cms/adjectives-webp/177266857.webp
thực sự
một chiến thắng thực sự
እውነታዊ
እውነታዊ ድል
cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
በማታ
በማታ ፀሓይ መጥለቂያ
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
ያልታወቀ
ያልታወቀ የአየር መንገድ
cms/adjectives-webp/169449174.webp
không thông thường
loại nấm không thông thường
አዲስ ያለ
አዲስ ያለው ፍል
cms/adjectives-webp/174232000.webp
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
የተለመደ
የተለመደ ሽምግልና
cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
ማር
ማር ቸኮሌት