መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
አግባቡ
አግባቡ የውሀ ስፖርት

cay
phết bánh mỳ cay
ቅጣጣማ
ቅጣጣማ ምግብ

tối
đêm tối
ጨለማ
ጨለማ ሌሊት

mất tích
chiếc máy bay mất tích
ያልታወቀ
ያልታወቀ የአየር መንገድ

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
አስቂኝ
አስቂኝ ጭማቂዎች

hài hước
trang phục hài hước
ሞኝ
ሞኝ ልብስ

hiện có
sân chơi hiện có
አለው
አለው የጨዋታ መስሪያ

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
ውዳሴ
ውዳሴ ተዋናይ

thân thiện
cái ôm thân thiện
የምድብው
የምድብው እርቅኝ

nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
የታወቀ
የታወቀ ኤፌል ማማዎ

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
እጅበጅ
የእጅበጅ ብላቴና
