መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
በጣም ተረርቶ
በጣም ተረርቶ ዕቅድ

tối
đêm tối
ጨለማ
ጨለማ ሌሊት

lanh lợi
một con cáo lanh lợi
አዋቂ
አዋቂ ታላቅ

khó khăn
việc leo núi khó khăn
በጣም አስቸጋሪ
በጣም አስቸጋሪው የተራራ መጫወት

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
ቅናሽ
ቅናሽው ዐለት

sống động
các mặt tiền nhà sống động
ሕያው
ሕያው የቤት ፊት

hiện diện
chuông báo hiện diện
የሚገኝ
የሚገኝ ደወል

mềm
giường mềm
ለስላሳ
ለስላሳው አልጋ

dài
tóc dài
ረዥም
ረዥም ፀጉር

ngọt
kẹo ngọt
ቆልምልም
ቆልምልም ምርጥ እንጀራ

ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
የውጭ ሀገር
የውጭ ሀገር ተያይዞ
