መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/28851469.webp
trễ
sự khởi hành trễ
ዘግይቷል
ዘግይቷል ሄዱ
cms/adjectives-webp/142264081.webp
trước đó
câu chuyện trước đó
በፊት
በፊት ታሪክ
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
ማያቋቋም
ማያቋቋምው መንገድ
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
አስጠላቂ
አስጠላቂ ቦክስር
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
የሚያስፈራ
የሚያስፈራ ሸርክ
cms/adjectives-webp/70154692.webp
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
የሚመስል
ሁለት የሚመስል ሴቶች
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
አለው
አለው የጨዋታ መስሪያ
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
ነጭ
ነጭ ምድር
cms/adjectives-webp/132974055.webp
tinh khiết
nước tinh khiết
ንጽህ
ንጽህ ውሃ
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
ያልተገባ
ያልተገባ ሰው
cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
በሚያሳዝን ሁኔታ
በሚያሳዝን ሁኔታ የመኪና ማጠቢያ
cms/adjectives-webp/94039306.webp
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
በጣም ትንሽ
በጣም ትንሹ ተቆጭቻዎች