መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

trễ
sự khởi hành trễ
ዘግይቷል
ዘግይቷል ሄዱ

trước đó
câu chuyện trước đó
በፊት
በፊት ታሪክ

vô tận
con đường vô tận
ማያቋቋም
ማያቋቋምው መንገድ

xấu xí
võ sĩ xấu xí
አስጠላቂ
አስጠላቂ ቦክስር

ghê tởm
con cá mập ghê tởm
የሚያስፈራ
የሚያስፈራ ሸርክ

giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
የሚመስል
ሁለት የሚመስል ሴቶች

hiện có
sân chơi hiện có
አለው
አለው የጨዋታ መስሪያ

trắng
phong cảnh trắng
ነጭ
ነጭ ምድር

tinh khiết
nước tinh khiết
ንጽህ
ንጽህ ውሃ

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
ያልተገባ
ያልተገባ ሰው

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
በሚያሳዝን ሁኔታ
በሚያሳዝን ሁኔታ የመኪና ማጠቢያ
