መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/96991165.webp
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
አግባቡ
አግባቡ የውሀ ስፖርት
cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
ቅጣጣማ
ቅጣጣማ ምግብ
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối
ጨለማ
ጨለማ ሌሊት
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
ያልታወቀ
ያልታወቀ የአየር መንገድ
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
አስቂኝ
አስቂኝ ጭማቂዎች
cms/adjectives-webp/130075872.webp
hài hước
trang phục hài hước
ሞኝ
ሞኝ ልብስ
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
አለው
አለው የጨዋታ መስሪያ
cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
ውዳሴ
ውዳሴ ተዋናይ
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
የምድብው
የምድብው እርቅኝ
cms/adjectives-webp/130526501.webp
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
የታወቀ
የታወቀ ኤፌል ማማዎ
cms/adjectives-webp/132144174.webp
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
እጅበጅ
የእጅበጅ ብላቴና
cms/adjectives-webp/133626249.webp
bản địa
trái cây bản địa
በአገራችን
በአገራችን ፍሬ