መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

đơn lẻ
cây cô đơn
ነጠላ
ነጠላው ዛፍ

ấm áp
đôi tất ấm áp
በሙቅ
በሙቅ እንጪልጦች

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
ፈጣን
ፈጣን መኪና

gần
một mối quan hệ gần
ቅርብ
ቅርቡ ግንኙነት

rộng
bãi biển rộng
ፊታችን
ፊታችንን ያስፈርሰዋል ባህር ዳር

ngọt
kẹo ngọt
ቆልምልም
ቆልምልም ምርጥ እንጀራ

trước đó
câu chuyện trước đó
በፊት
በፊት ታሪክ

khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
ጤናማ
ጤናማው አትክልት

phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
በመድሃኒት ምክንያት ስለሚያምሩ
በመድሃኒት ምክንያት ስለሚያምሩ ታካሚዎች

đỏ
cái ô đỏ
ቀይ
ቀዩ የዝንጀሮ ጂስ

Ireland
bờ biển Ireland
አይሪሽ
የአይሪሽ ባሕር ዳር
