መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/100834335.webp
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
በጣም ተረርቶ
በጣም ተረርቶ ዕቅድ
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối
ጨለማ
ጨለማ ሌሊት
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
አዋቂ
አዋቂ ታላቅ
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
በጣም አስቸጋሪ
በጣም አስቸጋሪው የተራራ መጫወት
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
ቅናሽ
ቅናሽው ዐለት
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
ሕያው
ሕያው የቤት ፊት
cms/adjectives-webp/102547539.webp
hiện diện
chuông báo hiện diện
የሚገኝ
የሚገኝ ደወል
cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm
ለስላሳ
ለስላሳው አልጋ
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
ረዥም
ረዥም ፀጉር
cms/adjectives-webp/100004927.webp
ngọt
kẹo ngọt
ቆልምልም
ቆልምልም ምርጥ እንጀራ
cms/adjectives-webp/103342011.webp
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
የውጭ ሀገር
የውጭ ሀገር ተያይዞ
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
ያልተገባ
ያልተገባ ሰው