መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
ጥራሕ
ጥራሕ ምጻሓፍ መኪና

hồng
bố trí phòng màu hồng
ቆይሕ
ቆይሕ ዝግጅብልዶ

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
ሳምንታዊ
ሳምንታዊ ምብራቅ ጽባሕ

đẹp
hoa đẹp
ውርሪ
ውርሪ ዕረፍቲ

mặn
đậu phộng mặn
ዘይጨልም
ዘይጨልም ሓሳላት

quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
ሓበሬታ
ሓበሬታ ቀዳምት

sống động
các mặt tiền nhà sống động
ህያው
ህያው ደርቢ ቤት

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
ሆሞሴክሳውል
ሁለት ሆሞሴክሳውል ወንዶች

cảnh giác
con chó đức cảnh giác
ዓይነት ትሕቲ
ዓይነት ትሕቲ ኣውራ

béo
con cá béo
ጽቡቕ
ጽቡቕ ዓሳ

thứ ba
đôi mắt thứ ba
ሶስተኛ
ሶስተኛ ኣይኒ
