መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
ሆሞሴክሳውል
ሁለት ሆሞሴክሳውል ወንዶች
cms/adjectives-webp/132880550.webp
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
ፈጣን
ፈጣን ኣንፋር ኣብ ታሕቲ
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
በዓታዊ
በዓታዊ ምልዓል ምልኪያ
cms/adjectives-webp/131873712.webp
to lớn
con khủng long to lớn
ዝበለጸ
ዝበለጸ ድንኳን
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
ብቐደምነት
ብቐደምነት መንገዲ
cms/adjectives-webp/105388621.webp
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
ሓዘን
ሓዘን ሕፃን
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
ኦቫል
ኦቫል ጠረጲዛ
cms/adjectives-webp/131904476.webp
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
ኣራንጣጣ
ኣራንጣጣ ቆና
cms/adjectives-webp/130264119.webp
ốm
phụ nữ ốm
ተመርተት
ተመርተት ሴት
cms/adjectives-webp/133018800.webp
ngắn
cái nhìn ngắn
ነጭር
ነጭር ላዕሊ
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
ኮብ
ኮብ ሶፋ
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
ብልሕቲት
ብልሕቲት ክንፍታት