መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

Slovenia
thủ đô Slovenia
ስሎቨኒያን
ስሎቨኒያን ሓዋርቲ ቀዳማይ

cao
tháp cao
በፍጥነት
በፍጥነት ማማ

khô
quần áo khô
ዝተደመመ
ዝተደመመ ልብስ

hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
ፍጹም
ፍጹም በልጸጽ

nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
ሓራራቲ
ሓራራቲ ርእሲ

chật
ghế sofa chật
ጠባቂ
ጠባቂ ሞገዳ

đơn giản
thức uống đơn giản
ሳዲስ
ሳዲስ መጠጣት

nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
ዝተነበበ
ዝተነበበ ቤተክርስቲያን

Phần Lan
thủ đô Phần Lan
ፊንላንድያዊ
ፊንላንድያዊ ዋና ከተማ

cá nhân
lời chào cá nhân
ግልጋሎታዊ
ግልጋሎታዊ ሰላም

có lẽ
khu vực có lẽ
የሚቆጠር
የሚቆጠር ክፍል
