መዝገበ ቃላት
ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
ሆሞሴክሳውል
ሁለት ሆሞሴክሳውል ወንዶች

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
ፈጣን
ፈጣን ኣንፋር ኣብ ታሕቲ

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
በዓታዊ
በዓታዊ ምልዓል ምልኪያ

to lớn
con khủng long to lớn
ዝበለጸ
ዝበለጸ ድንኳን

ghê tởm
con cá mập ghê tởm
ብቐደምነት
ብቐደምነት መንገዲ

buồn bã
đứa trẻ buồn bã
ሓዘን
ሓዘን ሕፃን

hình oval
bàn hình oval
ኦቫል
ኦቫል ጠረጲዛ

nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
ኣራንጣጣ
ኣራንጣጣ ቆና

ốm
phụ nữ ốm
ተመርተት
ተመርተት ሴት

ngắn
cái nhìn ngắn
ነጭር
ነጭር ላዕሊ

nặng
chiếc ghế sofa nặng
ኮብ
ኮብ ሶፋ
