መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
ጥራሕ
ጥራሕ ምጻሓፍ መኪና
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
ቆይሕ
ቆይሕ ዝግጅብልዶ
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
ሳምንታዊ
ሳምንታዊ ምብራቅ ጽባሕ
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
ውርሪ
ውርሪ ዕረፍቲ
cms/adjectives-webp/111608687.webp
mặn
đậu phộng mặn
ዘይጨልም
ዘይጨልም ሓሳላት
cms/adjectives-webp/67885387.webp
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
ሓበሬታ
ሓበሬታ ቀዳምት
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
ህያው
ህያው ደርቢ ቤት
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
ሆሞሴክሳውል
ሁለት ሆሞሴክሳውል ወንዶች
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
ዓይነት ትሕቲ
ዓይነት ትሕቲ ኣውራ
cms/adjectives-webp/132612864.webp
béo
con cá béo
ጽቡቕ
ጽቡቕ ዓሳ
cms/adjectives-webp/134146703.webp
thứ ba
đôi mắt thứ ba
ሶስተኛ
ሶስተኛ ኣይኒ
cms/adjectives-webp/102674592.webp
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
ብልሊታት
ብልሊታት ዕማታት በዓል