Сөз байлыгы

Сын атоочторду үйрөнүү – вьетнамча

cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
дос көрөнбөгөн
дос көрөнбөгөн колдоо
cms/adjectives-webp/52842216.webp
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
мааниси болгон
мааниси болгон чабышма
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
узун убакты
узун убакты тамак
cms/adjectives-webp/88411383.webp
thú vị
chất lỏng thú vị
кызыктуу
кызыктуу суюк
cms/adjectives-webp/64904183.webp
bao gồm
ống hút bao gồm
бишкектеги
бишкектеги музейлер
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
ачык
ачык бала
cms/adjectives-webp/133631900.webp
không may
một tình yêu không may
бактысыз
бактысыз махабат
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
айкын
айкын көз ийиш
cms/adjectives-webp/121736620.webp
nghèo
một người đàn ông nghèo
жоксуз
жоксуз эркек
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
өтөөлөт
өтөөлөт ит кошу
cms/adjectives-webp/134462126.webp
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
чыныстуу
чыныстуу пикир алышуу
cms/adjectives-webp/168105012.webp
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
көптөгөн
көптөгөн концерт