Kelime bilgisi

Sıfatları Öğrenin – Vietnamca

cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
öfkeli
öfkeli erkekler
cms/adjectives-webp/96991165.webp
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
aşırı
aşırı sörf
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
kuru
kuru çamaşır
cms/adjectives-webp/170766142.webp
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
güçlü
güçlü fırtına girdapları
cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
hafif
hafif bir tüy
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
pembe
pembe oda dekorasyonu
cms/adjectives-webp/82786774.webp
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
bağımlı
ilaç bağımlısı hastalar
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
okunamaz
okunamaz metin
cms/adjectives-webp/67747726.webp
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
son
son istek
cms/adjectives-webp/55324062.webp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
akraba
akraba el işaretleri
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
dostça olmayan
dostça olmayan bir adam
cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
acılı
acılı bir sandviç üzeri