Kelime bilgisi
Sıfatları Öğrenin – Vietnamca

giận dữ
những người đàn ông giận dữ
öfkeli
öfkeli erkekler

cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
aşırı
aşırı sörf

khô
quần áo khô
kuru
kuru çamaşır

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
güçlü
güçlü fırtına girdapları

nhẹ
chiếc lông nhẹ
hafif
hafif bir tüy

hồng
bố trí phòng màu hồng
pembe
pembe oda dekorasyonu

phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
bağımlı
ilaç bağımlısı hastalar

không thể đọc
văn bản không thể đọc
okunamaz
okunamaz metin

cuối cùng
ý muốn cuối cùng
son
son istek

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
akraba
akraba el işaretleri

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
dostça olmayan
dostça olmayan bir adam
