Բառապաշար
Սովորեք ածականներ – Vietnamese

hiện có
sân chơi hiện có
առկա
առկա խաղադաշտ

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
անառակելի
անառակելի երեխան

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
համացանկացած
համացանկացած ձեռնագիրեր

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
ուտելիք
ուտելիք տաքդեղիները

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
անսահմանափակ
անսահմանափակ պահեստավորում

lớn
Bức tượng Tự do lớn
մեծ
մեծ ազատության արածաթագիրը

còn lại
thức ăn còn lại
մնացած
մնացած սնունդ

say xỉn
người đàn ông say xỉn
մատակարարված
մատակարարված տղամարդ

bao gồm
ống hút bao gồm
ներառված
ներառված խաղողիկներ

ngọt
kẹo ngọt
քաղցր
քաղցր կոնֆետ

nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
թույլ
թույլ ջերմաստիճան
