Բառապաշար
Սովորեք ածականներ – Vietnamese

gần
một mối quan hệ gần
մոտ
մոտ կապ

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
զորեղ
զորեղ մրրմունքներ

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
զարմացած
զարմացած ջունգլի այցելու

xuất sắc
rượu vang xuất sắc
հիանալի
հիանալի գինի

Slovenia
thủ đô Slovenia
սլովենական
սլովենական մայրաքաղաք

mềm
giường mềm
համալ
համալ մահճակալը

đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
ամբողջական
ամբողջական ապրանքներ

hiện có
sân chơi hiện có
առկա
առկա խաղադաշտ

trực tuyến
kết nối trực tuyến
օնլայն
օնլայն կապ

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
սահմանված
սահմանված կայարանի ժամանակ

bao gồm
ống hút bao gồm
ներառված
ներառված խաղողիկներ
