Բառապաշար

Սովորեք ածականներ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
առկա
առկա խաղադաշտ
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
անառակելի
անառակելի երեխան
cms/adjectives-webp/55324062.webp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
համացանկացած
համացանկացած ձեռնագիրեր
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
ուտելիք
ուտելիք տաքդեղիները
cms/adjectives-webp/66864820.webp
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
անսահմանափակ
անսահմանափակ պահեստավորում
cms/adjectives-webp/110248415.webp
lớn
Bức tượng Tự do lớn
մեծ
մեծ ազատության արածաթագիրը
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
մնացած
մնացած սնունդ
cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
մատակարարված
մատակարարված տղամարդ
cms/adjectives-webp/64904183.webp
bao gồm
ống hút bao gồm
ներառված
ներառված խաղողիկներ
cms/adjectives-webp/100004927.webp
ngọt
kẹo ngọt
քաղցր
քաղցր կոնֆետ
cms/adjectives-webp/74192662.webp
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
թույլ
թույլ ջերմաստիճան
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
շեղուկ
շեղուկ աղջիկ