Բառապաշար

Սովորեք ածականներ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/49304300.webp
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
չավարտված
չավարտված կամուրջը
cms/adjectives-webp/73404335.webp
sai lầm
hướng đi sai lầm
սխալ
սխալ ուղղություն
cms/adjectives-webp/115554709.webp
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
ֆիննական
ֆիննական մայրաքաղաքը
cms/adjectives-webp/116622961.webp
bản địa
rau bản địa
տեղական
տեղական բանջարեղեն
cms/adjectives-webp/168105012.webp
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
հանրաճանաչ
հանրաճանաչ կոնցերտ
cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
փակ
փակ աչքեր
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
առանց ամպերի
առանց ամպերի երկինք
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
անհաջողված
անհաջողված բնակարանի որոնում
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
լի
լի զամբյուղ
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
կանաչ
կանաչ բանջարեղեն
cms/adjectives-webp/67747726.webp
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
վերջին
վերջին կամքը
cms/adjectives-webp/132679553.webp
giàu có
phụ nữ giàu có
հարուստ
հարուստ կին