Բառապաշար
Սովորեք ածականներ – Vietnamese

không thể
một lối vào không thể
անհնար
անհնար մուտք

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
խառնելի
խառնելի երեխաների երեքը

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
զարմացած
զարմացած ջունգլի այցելու

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
չառաջատար
չառաջատար աղջիկը

hoàn hảo
răng hoàn hảo
հաստատուն
հաստատուն ատամներ

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
զարդարանալի
զարդարանալի զգեստ

đậm đà
bát súp đậm đà
սրտաճարական
սրտաճարական ապուր

đắng
sô cô la đắng
բակիչ
բակիչ շոկոլադ

nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
վտանգավոր
վտանգավոր կրոկոդիլ

đắt
biệt thự đắt tiền
թանկ
թանկ վիլլան

hiện diện
chuông báo hiện diện
առկա
առկա զանգակ
