Բառապաշար

Սովորեք ածականներ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/82786774.webp
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
կախված
դեղերով կախված հիվանդներ
cms/adjectives-webp/105450237.webp
khát
con mèo khát nước
ամթարայլ
ամթարայլ կատուն
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
աղեկաղբ
աղեկաղբ համայնք
cms/adjectives-webp/117738247.webp
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
ազատագոյաց
ազատագոյաց ջրվեժը
cms/adjectives-webp/100004927.webp
ngọt
kẹo ngọt
քաղցր
քաղցր կոնֆետ
cms/adjectives-webp/119348354.webp
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
հեռավոր
հեռավոր տուն
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
իսկապես պատրաստված
իսկապես պատրաստված էրկեանձավածք
cms/adjectives-webp/88411383.webp
thú vị
chất lỏng thú vị
հետաքրքիր
հետաքրքիր հեղուկ
cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh
սառը
սառը եղանակ
cms/adjectives-webp/96991165.webp
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
ամենակարկառու
ամենակարկառու սերֆինգ
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
անբարձակալ
անբարձակալ տղամարդ
cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
հիանալի
հիանալի գինի