Բառապաշար
Սովորեք ածականներ – Vietnamese

ngọt
kẹo ngọt
քաղցր
քաղցր կոնֆետ

đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
սիրելի
սիրելի կենդանիներ

Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
հնդկական
հնդկական դեմք

hài hước
trang phục hài hước
հումորական
հումորական հագուստ

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
խառնելի
խառնելի երեխաների երեքը

đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
բազմագույն
բազմագույն զատկեղեններ

nhỏ bé
em bé nhỏ
փոքր
փոքր երեխա

xuất sắc
rượu vang xuất sắc
հիանալի
հիանալի գինի

thiên tài
bộ trang phục thiên tài
գենիալ
գենիալ դիմաշարժակալություն

pháp lý
một vấn đề pháp lý
իրավական
իրավական խնդիր

điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
խենթ
խենթ կին
