Բառապաշար

Սովորեք ածականներ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/105450237.webp
khát
con mèo khát nước
ամթարայլ
ամթարայլ կատուն
cms/adjectives-webp/93014626.webp
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
առողջ
առողջ բանջարեղենը
cms/adjectives-webp/44027662.webp
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
սարսափական
սարսափական սպառմանը
cms/adjectives-webp/132974055.webp
tinh khiết
nước tinh khiết
մաքուր
մաքուր ջուր
cms/adjectives-webp/125896505.webp
thân thiện
đề nghị thân thiện
բարեկամական
բարեկամական առաջարկ
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
հիստերիկ
հիստերիկ բռնկացում
cms/adjectives-webp/121794017.webp
lịch sử
cây cầu lịch sử
պատմական
պատմական կամուրջ
cms/adjectives-webp/3137921.webp
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
կայուն
կայուն կարգ
cms/adjectives-webp/110248415.webp
lớn
Bức tượng Tự do lớn
մեծ
մեծ ազատության արածաթագիրը
cms/adjectives-webp/79183982.webp
phi lý
chiếc kính phi lý
անհասկանալի
անհասկանալի ականջակալ
cms/adjectives-webp/96198714.webp
đã mở
hộp đã được mở
բացված
բացված տուփը
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
շտապ
շտապ Սուրբ Ծնունդ