Բառապաշար
Սովորեք ածականներ – Vietnamese

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
խառնելի
խառնելի երեխաների երեքը

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
պաշտոնական
պաշտոնական տղամարդ

không biết
hacker không biết
անհայտ
անհայտ հաքեր

trực tuyến
kết nối trực tuyến
օնլայն
օնլայն կապ

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
տարեկան
տարեկան աճ

ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
հիմանալի
հիմանալի կին

yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
անհասալ
անհասալ տղամարդ

an toàn
trang phục an toàn
ապահով
ապահով զգեստ

nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
սառեցված
սառեցված կանոն

giống nhau
hai mẫu giống nhau
նման
երկու նման նմանատառեր

nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
սերվածական
սերվածական ուսումնախորհրդական
