Բառապաշար
Սովորեք ածականներ – Vietnamese

tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
բացարձակ
բացարձակ խմելություն

cuối cùng
ý muốn cuối cùng
վերջին
վերջին կամքը

công bằng
việc chia sẻ công bằng
արդար
արդար բաժանում

dốc
ngọn núi dốc
առատ
առատ լեռը

trễ
sự khởi hành trễ
ուշացված
ուշացված մերժում

đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
բազմագույն
բազմագույն զատկեղեններ

ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
մանկավարժ
մանկավարժ պատասխան

không thông thường
loại nấm không thông thường
ոչ սովորական
ոչ սովորական սոուներ

đục
một ly bia đục
ամպային
ամպային գարեջուր

bất công
sự phân chia công việc bất công
անարդար
անարդար աշխատանքային բաժանում

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
զորեղ
զորեղ մրրմունքներ
