Բառապաշար
Սովորեք ածականներ – Vietnamese
trưởng thành
cô gái trưởng thành
մեծածանոթ
մեծածանոթ աղջիկ
nghèo
một người đàn ông nghèo
սարքավոր
սարքավոր տղամարդ
nhỏ bé
em bé nhỏ
փոքր
փոքր երեխա
tối
đêm tối
մթայլամտ
մթայլամտ գիշեր
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
ուղիղ
ուղիղ շամպանզե
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
խառնելի
խառնելի երեխաների երեքը
không thông thường
loại nấm không thông thường
ոչ սովորական
ոչ սովորական սոուներ
vui mừng
cặp đôi vui mừng
ուրախ
ուրախ զույգ
vô ích
gương ô tô vô ích
անառաջարկություն
անառաջարկություն ավտոմաքրելակազմը
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
արդյունավետ
արդյունավետ սխալ
dài
tóc dài
երկար
երկար մազեր