Բառապաշար
Սովորեք ածականներ – Vietnamese

trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
ուղղակի
ուղղակի հարված

hình dáng bay
hình dáng bay
աերոդինամիկ
աերոդինամիկ ձեւ

ốm
phụ nữ ốm
հիվանդ
հիվանդ կին

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
անսահմանափակ
անսահմանափակ պահեստավորում

không thông thường
thời tiết không thông thường
անսովոր
անսովոր եղանակ

tự làm
bát trái cây dâu tự làm
իսկապես պատրաստված
իսկապես պատրաստված էրկեանձավածք

gấp ba
chip di động gấp ba
երեքական
երեքական բջջային չիպ

trẻ
võ sĩ trẻ
երիտասարդ
երիտասարդ բոքսեր

hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
իրավաչափ
իրավաչափ հրետ

mất tích
chiếc máy bay mất tích
կորած
կորած ուղղաթիռ

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
հոմոսեռական
երկու հոմոսեռական տղամարդիկներ
