Rječnik
Naučite prideve – vijetnamski

cô đơn
góa phụ cô đơn
usamljen
usamljeni udovac

cam
quả mơ màu cam
narančasta
narančaste marelice

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
pažljivo
pažljiv dečko

yêu thương
món quà yêu thương
nježan
nježan poklon

đáng chú ý
con đường đáng chú ý
kamenit
kamenita staza

đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
korišteno
korišteni predmeti

độc thân
người đàn ông độc thân
neoženjen
neoženjen čovjek

tròn
quả bóng tròn
okrugao
okrugla lopta

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
lijepa
lijepa djevojka

giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
sličan
dvije slične žene

có mây
bầu trời có mây
oblačno
oblačno nebo
