Vārdu krājums

Uzziniet darbības vārdus – vjetnamiešu

cms/verbs-webp/113418367.webp
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
lemt
Viņa nevar lemt, kurus apavus valkāt.
cms/verbs-webp/95543026.webp
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
piedalīties
Viņš piedalās sacensībās.
cms/verbs-webp/103719050.webp
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
izstrādāt
Viņi izstrādā jaunu stratēģiju.
cms/verbs-webp/99592722.webp
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
veidot
Kopā mēs veidojam labu komandu.
cms/verbs-webp/85010406.webp
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
pārlēkt
Sportists pār šķērsli ir jāpārlēk.
cms/verbs-webp/106088706.webp
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
stāvēt
Viņa vairs nevar pati stāvēt.
cms/verbs-webp/100298227.webp
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
apskaut
Viņš apskauj savu veco tēvu.
cms/verbs-webp/116166076.webp
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
samaksāt
Viņa samaksā tiešsaistē ar kredītkarti.
cms/verbs-webp/91442777.webp
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
spert
Ar šo kāju nevaru spert uz zemes.
cms/verbs-webp/95056918.webp
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
vadīt
Viņš vadīja meiteni pie rokas.
cms/verbs-webp/64278109.webp
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
apēst
Es esmu apēdis ābolu.
cms/verbs-webp/115291399.webp
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
gribēt
Viņš grib pārāk daudz!