Vārdu krājums
Uzziniet darbības vārdus – vjetnamiešu

quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
lemt
Viņa nevar lemt, kurus apavus valkāt.

tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
piedalīties
Viņš piedalās sacensībās.

phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
izstrādāt
Viņi izstrādā jaunu stratēģiju.

hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
veidot
Kopā mēs veidojam labu komandu.

nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
pārlēkt
Sportists pār šķērsli ir jāpārlēk.

đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
stāvēt
Viņa vairs nevar pati stāvēt.

ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
apskaut
Viņš apskauj savu veco tēvu.

trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
samaksāt
Viņa samaksā tiešsaistē ar kredītkarti.

bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
spert
Ar šo kāju nevaru spert uz zemes.

dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
vadīt
Viņš vadīja meiteni pie rokas.

ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
apēst
Es esmu apēdis ābolu.
