Vārdu krājums
Uzziniet darbības vārdus – vjetnamiešu

thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
pamosties
Viņš tikko pamodās.

trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
atnest
Suns atnes rotaļlietu.

giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
dešifrēt
Viņš ar palielināmo stiklu dešifrē mazo druku.

phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
bankrotēt
Uzņēmums, iespējams, drīz bankrotēs.

sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
dzīvot
Viņi dzīvo kopā dzīvoklī.

đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
pārstāvēt
Advokāti tiesā pārstāv savus klientus.

khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
izrādīties
Viņam patīk izrādīties ar savu naudu.

trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
samaksāt
Viņa samaksā tiešsaistē ar kredītkarti.

trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
kļūt
Viņi ir kļuvuši par labu komandu.

vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
izmest
Viņš iekāpj izmestā banāna mizā.

để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
atstāt
Īpašnieki atstāj man savus suņus izstaigāšanai.
