Vārdu krājums

Uzziniet darbības vārdus – vjetnamiešu

cms/verbs-webp/93150363.webp
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
pamosties
Viņš tikko pamodās.
cms/verbs-webp/63868016.webp
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
atnest
Suns atnes rotaļlietu.
cms/verbs-webp/79582356.webp
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
dešifrēt
Viņš ar palielināmo stiklu dešifrē mazo druku.
cms/verbs-webp/123170033.webp
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
bankrotēt
Uzņēmums, iespējams, drīz bankrotēs.
cms/verbs-webp/43532627.webp
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
dzīvot
Viņi dzīvo kopā dzīvoklī.
cms/verbs-webp/68779174.webp
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
pārstāvēt
Advokāti tiesā pārstāv savus klientus.
cms/verbs-webp/30793025.webp
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
izrādīties
Viņam patīk izrādīties ar savu naudu.
cms/verbs-webp/116166076.webp
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
samaksāt
Viņa samaksā tiešsaistē ar kredītkarti.
cms/verbs-webp/94555716.webp
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
kļūt
Viņi ir kļuvuši par labu komandu.
cms/verbs-webp/82604141.webp
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
izmest
Viņš iekāpj izmestā banāna mizā.
cms/verbs-webp/124458146.webp
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
atstāt
Īpašnieki atstāj man savus suņus izstaigāšanai.
cms/verbs-webp/91930542.webp
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
apturēt
Policiste aptur automašīnu.