Szókincs
Tanuljon igéket – vietnami

đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
értékel
A vállalat teljesítményét értékeli.

nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
rosszul beszél
Az osztálytársak rosszul beszélnek róla.

tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
közeledik
A csigák egymáshoz közelednek.

cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
szüksége van
Szomjas vagyok, vizre van szükségem!

chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
nyer
Megpróbál sakkozni nyerni.

che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
befed
A vízililiomok befedik a vizet.

nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
kiugrik
A hal kiugrik a vízből.

đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
rúg
A harcművészetben jól kell tudni rúgni.

lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
pazarol
Az energiát nem szabad pazarolni.

đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
éget
Pénzt nem kéne égetni.

đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
sétál
A csoport egy hídon sétált át.
