Szókincs
Tanuljon igéket – vietnami
quay
Cô ấy quay thịt.
fordít
Megfordítja a húst.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
leéget
A tűz sok erdőt fog leégetni.
tiết kiệm
Con cái tôi đã tiết kiệm tiền của họ.
megtakarít
A gyermekeim megtakarították a saját pénzüket.
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
töröl
A járatot törölték.
uống
Bò uống nước từ sông.
iszik
A tehenek a folyóból isznak.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
odaad
A szívét odaadja.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
adózik
A cégek különböző módon adóznak.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
ég
Egy tűz ég a kandallóban.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
betér
Az orvosok minden nap betérnek a beteghez.
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
beenged
Sosem szabad idegeneket beengedni.
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
szeret
Jobban szereti a csokoládét, mint a zöldségeket.