Vocabulary

Learn Verbs – Vietnamese

cms/verbs-webp/120655636.webp
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
update
Nowadays, you have to constantly update your knowledge.
cms/verbs-webp/66441956.webp
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
write down
You have to write down the password!
cms/verbs-webp/68761504.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
check
The dentist checks the patient’s dentition.
cms/verbs-webp/119235815.webp
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
love
She really loves her horse.
cms/verbs-webp/127620690.webp
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
tax
Companies are taxed in various ways.
cms/verbs-webp/109096830.webp
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
fetch
The dog fetches the ball from the water.
cms/verbs-webp/102238862.webp
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
visit
An old friend visits her.
cms/verbs-webp/8482344.webp
hôn
Anh ấy hôn bé.
kiss
He kisses the baby.
cms/verbs-webp/125402133.webp
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
touch
He touched her tenderly.
cms/verbs-webp/90893761.webp
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
solve
The detective solves the case.
cms/verbs-webp/124740761.webp
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
stop
The woman stops a car.
cms/verbs-webp/80552159.webp
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
work
The motorcycle is broken; it no longer works.