Vocabulary

Learn Verbs – Vietnamese

cms/verbs-webp/100649547.webp
thuê
Ứng viên đã được thuê.
hire
The applicant was hired.
cms/verbs-webp/67955103.webp
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
eat
The chickens are eating the grains.
cms/verbs-webp/11579442.webp
ném
Họ ném bóng cho nhau.
throw to
They throw the ball to each other.
cms/verbs-webp/118596482.webp
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
search
I search for mushrooms in the fall.
cms/verbs-webp/15441410.webp
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
speak out
She wants to speak out to her friend.
cms/verbs-webp/75825359.webp
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
allow
The father didn’t allow him to use his computer.
cms/verbs-webp/97784592.webp
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
pay attention
One must pay attention to the road signs.
cms/verbs-webp/96668495.webp
in
Sách và báo đang được in.
print
Books and newspapers are being printed.
cms/verbs-webp/55119061.webp
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
start running
The athlete is about to start running.
cms/verbs-webp/92612369.webp
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
park
The bicycles are parked in front of the house.
cms/verbs-webp/87317037.webp
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
play
The child prefers to play alone.
cms/verbs-webp/123648488.webp
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
stop by
The doctors stop by the patient every day.