Vocabulary
Learn Verbs – Vietnamese

tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
give away
She gives away her heart.

gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
send off
She wants to send the letter off now.

cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
need to go
I urgently need a vacation; I have to go!

tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
spend
She spends all her free time outside.

đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
come first
Health always comes first!

treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
hang down
The hammock hangs down from the ceiling.

có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
mean
What does this coat of arms on the floor mean?

giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
kill
Be careful, you can kill someone with that axe!

nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
import
Many goods are imported from other countries.

vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
overcome
The athletes overcome the waterfall.

cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
thank
He thanked her with flowers.
