Vocabulary

Learn Verbs – Vietnamese

cms/verbs-webp/58292283.webp
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.

demand
He is demanding compensation.
cms/verbs-webp/43483158.webp
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.

go by train
I will go there by train.
cms/verbs-webp/68845435.webp
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.

consume
This device measures how much we consume.
cms/verbs-webp/65199280.webp
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.

run after
The mother runs after her son.
cms/verbs-webp/116233676.webp
dạy
Anh ấy dạy địa lý.

teach
He teaches geography.
cms/verbs-webp/4553290.webp
vào
Tàu đang vào cảng.

enter
The ship is entering the harbor.
cms/verbs-webp/120700359.webp
giết
Con rắn đã giết con chuột.

kill
The snake killed the mouse.
cms/verbs-webp/75492027.webp
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.

take off
The airplane is taking off.
cms/verbs-webp/123213401.webp
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.

hate
The two boys hate each other.
cms/verbs-webp/84365550.webp
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.

transport
The truck transports the goods.
cms/verbs-webp/55372178.webp
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.

make progress
Snails only make slow progress.
cms/verbs-webp/119269664.webp
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.

pass
The students passed the exam.