Vocabulary
Learn Verbs – Vietnamese

ăn
Những con gà đang ăn hạt.
eat
The chickens are eating the grains.

xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
publish
The publisher has published many books.

chạy
Vận động viên chạy.
run
The athlete runs.

nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
look down
She looks down into the valley.

phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
depend
He is blind and depends on outside help.

thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
set up
My daughter wants to set up her apartment.

nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
lie
Sometimes one has to lie in an emergency situation.

ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
throw
He throws his computer angrily onto the floor.

nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
speak
He speaks to his audience.

ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
eat
What do we want to eat today?

khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
explore
Humans want to explore Mars.
