Vocabulary

Learn Verbs – Vietnamese

cms/verbs-webp/81885081.webp
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
burn
He burned a match.
cms/verbs-webp/87153988.webp
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
promote
We need to promote alternatives to car traffic.
cms/verbs-webp/109766229.webp
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
feel
He often feels alone.
cms/verbs-webp/87205111.webp
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
take over
The locusts have taken over.
cms/verbs-webp/98294156.webp
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
trade
People trade in used furniture.
cms/verbs-webp/122638846.webp
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
leave speechless
The surprise leaves her speechless.
cms/verbs-webp/87301297.webp
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
lift
The container is lifted by a crane.
cms/verbs-webp/46565207.webp
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
prepare
She prepared him great joy.
cms/verbs-webp/34397221.webp
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
call up
The teacher calls up the student.
cms/verbs-webp/107852800.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
look
She looks through binoculars.
cms/verbs-webp/110347738.webp
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
delight
The goal delights the German soccer fans.
cms/verbs-webp/125884035.webp
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
surprise
She surprised her parents with a gift.