Vocabulary

Learn Verbs – Vietnamese

cms/verbs-webp/89636007.webp
Anh ấy đã ký hợp đồng.
sign
He signed the contract.
cms/verbs-webp/113144542.webp
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
notice
She notices someone outside.
cms/verbs-webp/87142242.webp
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
hang down
The hammock hangs down from the ceiling.
cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
forgive
She can never forgive him for that!