Vocabulary

Learn Verbs – Vietnamese

cms/verbs-webp/83548990.webp
trở lại
Con lạc đà trở lại.
return
The boomerang returned.
cms/verbs-webp/115153768.webp
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
see clearly
I can see everything clearly through my new glasses.
cms/verbs-webp/93221279.webp
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
burn
A fire is burning in the fireplace.
cms/verbs-webp/110056418.webp
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
give a speech
The politician is giving a speech in front of many students.
cms/verbs-webp/114272921.webp
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
drive
The cowboys drive the cattle with horses.
cms/verbs-webp/102304863.webp
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
kick
Be careful, the horse can kick!
cms/verbs-webp/113966353.webp
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
serve
The waiter serves the food.
cms/verbs-webp/116395226.webp
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
carry away
The garbage truck carries away our garbage.
cms/verbs-webp/99769691.webp
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
pass by
The train is passing by us.
cms/verbs-webp/44518719.webp
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
walk
This path must not be walked.
cms/verbs-webp/106203954.webp
sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.
use
We use gas masks in the fire.
cms/verbs-webp/95543026.webp
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
take part
He is taking part in the race.