Vocabulary
Learn Verbs – Vietnamese

trở lại
Con lạc đà trở lại.
return
The boomerang returned.

nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
see clearly
I can see everything clearly through my new glasses.

cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
burn
A fire is burning in the fireplace.

phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
give a speech
The politician is giving a speech in front of many students.

chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
drive
The cowboys drive the cattle with horses.

đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
kick
Be careful, the horse can kick!

phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
serve
The waiter serves the food.

mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
carry away
The garbage truck carries away our garbage.

đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
pass by
The train is passing by us.

đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
walk
This path must not be walked.

sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.
use
We use gas masks in the fire.
