Vocabulary
Learn Verbs – Vietnamese

đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
get through
The water was too high; the truck couldn’t get through.

học
Những cô gái thích học cùng nhau.
study
The girls like to study together.

dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
dare
I don’t dare to jump into the water.

nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
suspect
He suspects that it’s his girlfriend.

nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
enter
I have entered the appointment into my calendar.

hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
ask
He asked for directions.

chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
move away
Our neighbors are moving away.

dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
lead
The most experienced hiker always leads.

bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
protect
A helmet is supposed to protect against accidents.

thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
like
The child likes the new toy.

cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
pray
He prays quietly.
