Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/101158501.webp
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
рахмет айту
Ол оған гүлбен рахмет айтты.
cms/verbs-webp/83636642.webp
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
үдіру
Ол паны желінің үстіне үдіреді.
cms/verbs-webp/100965244.webp
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
қарау
Ол ауданды қарайды.
cms/verbs-webp/60111551.webp
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
алу
Ол көп дәрілік алуы керек.
cms/verbs-webp/27076371.webp
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
тәну
Менің әйелім маған тән.
cms/verbs-webp/119847349.webp
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
есту
Мен сені естей алмаймын!
cms/verbs-webp/82845015.webp
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
хабарлау
Қалыңдардың барлығы капитанға хабарлады.
cms/verbs-webp/101890902.webp
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
өндіру
Біз өзіміздің балымызды өндіредік.
cms/verbs-webp/46602585.webp
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
тасымалдау
Біз велосипедтерді автомобиль төбесінде тасымалдайдық.
cms/verbs-webp/80325151.webp
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
аяқтау
Олар қиын тапшылықты аяқтауды.
cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
ояну
Оны өйгендер сағат 10:00-да оянатады.
cms/verbs-webp/91643527.webp
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
қысылу
Мен қысылып, шығару жолын таба алмадым.