Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/87317037.webp
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
ойнау
Бала жалғыз ойнауға ұнайды.
cms/verbs-webp/10206394.webp
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
терпіну
Ол ауруды терпіне алмайды!
cms/verbs-webp/40129244.webp
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
шығу
Ол автомобильден шығады.
cms/verbs-webp/113966353.webp
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
қызмет көрсету
Дәуежай тамақты қызмет көрсетеді.
cms/verbs-webp/116166076.webp
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
төлеу
Ол онлайн кредит карта арқылы төлейді.
cms/verbs-webp/46602585.webp
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
тасымалдау
Біз велосипедтерді автомобиль төбесінде тасымалдайдық.
cms/verbs-webp/91367368.webp
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
жүруге шықу
Отбасы жүріске жекше күндерде шықады.
cms/verbs-webp/98977786.webp
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
атау
Сіз неше елге ата аласыз?
cms/verbs-webp/74693823.webp
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
қажет
Тақтаны ауыстыру үшін сізге жүк төменгіш қажет.
cms/verbs-webp/59250506.webp
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
ұсыну
Ол гүлдерді су ұсынды.
cms/verbs-webp/74009623.webp
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
сынау
Автокес сынақ ортасында.
cms/verbs-webp/114888842.webp
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
көрсету
Ол соңғы моданы көрсетеді.