Сөздік
Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
үйлену
Жұпта үйленді.

đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
ұсыныс істеу
Әйел достына бір не дегенді ұсыныс істейді.

ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
байланысу
Ескі досты оған байланысады.

chạy
Vận động viên chạy.
жүгіру
Атлет жүгіреді.

làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
жұмыс істеу
Ол ерден жақсы жұмыс істейді.

nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
айту
Ол маған сыр айтты.

chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
жеткізу
Ковбойдар малды атпен жеткізеді.

nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
алу
Ол кейбір сыйлықтар алды.

kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
құзыра
Жер тудысы оны құзырады.

tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
іздеу
Білмегендеріңізді іздеу керек.

cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
жаңарту
Кезірек білімдеріңізді жаңарту керек.
