Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/120193381.webp
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
үйлену
Жұпта үйленді.
cms/verbs-webp/34725682.webp
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
ұсыныс істеу
Әйел достына бір не дегенді ұсыныс істейді.
cms/verbs-webp/102238862.webp
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
байланысу
Ескі досты оған байланысады.
cms/verbs-webp/121870340.webp
chạy
Vận động viên chạy.
жүгіру
Атлет жүгіреді.
cms/verbs-webp/112286562.webp
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
жұмыс істеу
Ол ерден жақсы жұмыс істейді.
cms/verbs-webp/120368888.webp
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
айту
Ол маған сыр айтты.
cms/verbs-webp/114272921.webp
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
жеткізу
Ковбойдар малды атпен жеткізеді.
cms/verbs-webp/96391881.webp
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
алу
Ол кейбір сыйлықтар алды.
cms/verbs-webp/110641210.webp
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
құзыра
Жер тудысы оны құзырады.
cms/verbs-webp/47241989.webp
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
іздеу
Білмегендеріңізді іздеу керек.
cms/verbs-webp/120655636.webp
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
жаңарту
Кезірек білімдеріңізді жаңарту керек.
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
айналау
Машиналар айналауда дөңгелек істейді.