Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/78063066.webp
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
сақтау
Мен ақшамы жолапты шығармағымда сақтайдым.
cms/verbs-webp/75825359.webp
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
рұқсат ету
Әке оған компьютерін пайдалануға рұқсат етпеді.
cms/verbs-webp/34664790.webp
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
жеңілдік тапу
Кішкене ит соғыста жеңілдік тапты.
cms/verbs-webp/68212972.webp
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
сөйлеу
Кімде бір не болса, сыныпта сөйлесін.
cms/verbs-webp/36406957.webp
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
қысқару
Дөлге орманға қысқарды.
cms/verbs-webp/119302514.webp
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
шақыру
Қызық досын шақырады.
cms/verbs-webp/55372178.webp
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
даму
Таяқтар тек біржола дамайды.
cms/verbs-webp/116089884.webp
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
бісіндіру
Бүгін не бісіндіресіз?
cms/verbs-webp/113671812.webp
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
бөлісу
Біз байлығымызды бөлісу үйренуіміз керек.
cms/verbs-webp/47062117.webp
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
тауып кету
Ол аз ақшамен тауып кету керек.
cms/verbs-webp/90419937.webp
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
жалау
Ол барлығына жаланды.
cms/verbs-webp/109096830.webp
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
алу
Ит судан тобын алады.