Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/129203514.webp
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
сөйлесу
Ол көп жол жолдасымен сөйлеседі.
cms/verbs-webp/119501073.webp
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
жату
Осы қорған – ол тура жатады!
cms/verbs-webp/121112097.webp
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
бояу
Мен сізге сұлу сурет боядым!
cms/verbs-webp/59552358.webp
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
басқару
Кім сіздің отбасыңыздағы ақшаны басқарады?
cms/verbs-webp/86710576.webp
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
шығу
Біздің демалыс қонағымыз кеше шықты.
cms/verbs-webp/124458146.webp
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
қою
Иелер өздерінің іттерін мен қояды.
cms/verbs-webp/87153988.webp
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
жарық салу
Біз автомобиль трафигіге альтернативаларды жарық салу керек.
cms/verbs-webp/21689310.webp
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
шақыру
Маған мұғалім көп жол шақырады.
cms/verbs-webp/96476544.webp
đặt
Ngày đã được đặt.
орнату
Күн орнатылады.
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
үдірген
Поезд автокенді үдірді.
cms/verbs-webp/46602585.webp
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
тасымалдау
Біз велосипедтерді автомобиль төбесінде тасымалдайдық.
cms/verbs-webp/127554899.webp
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
әрекет ету
Біздің қыз кітап оқумайды; ол өзінің телефонды әрекет етеді.