Từ vựng

Học trạng từ – Telugu

cms/adverbs-webp/52601413.webp
ఇంటిలో
ఇంటిలోనే అది అత్యంత అందమైనది!
Iṇṭilō
iṇṭilōnē adi atyanta andamainadi!
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
cms/adverbs-webp/178653470.webp
బయట
మేము ఈరోజు బయట తింటాము.
Bayaṭa
mēmu īrōju bayaṭa tiṇṭāmu.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
ఉదయం
ఉదయం నాకు తక్కువ సమయంలో లేచి ఎదగాలి.
Udayaṁ
udayaṁ nāku takkuva samayanlō lēci edagāli.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
ఎందుకు
పిల్లలు అన్నిటి ఎలా ఉందో అని తెలుసుకోవాలని ఉంటుంది.
Enduku
pillalu anniṭi elā undō ani telusukōvālani uṇṭundi.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
అక్కడికి
ఆయన ఆహారానికి అక్కడికి తీసుకుపోతున్నాడు.
Akkaḍiki
āyana āhārāniki akkaḍiki tīsukupōtunnāḍu.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
అమర్యాదాగా
టాంకి అమర్యాదాగా ఖాళీ.
Amaryādāgā
ṭāṅki amaryādāgā khāḷī.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
నిన్న
నిన్న తక్కువ వర్షాలు పడ్డాయి.
Ninna
ninna takkuva varṣālu paḍḍāyi.
hôm qua
Mưa to hôm qua.
cms/adverbs-webp/178473780.webp
ఎప్పుడు
ఆమె ఎప్పుడు ఫోన్ చేస్తుంది?
Eppuḍu
āme eppuḍu phōn cēstundi?
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
cms/adverbs-webp/57758983.webp
సగం
గాజు సగం ఖాళీగా ఉంది.
Sagaṁ
gāju sagaṁ khāḷīgā undi.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/142768107.webp
ఎప్పుడూ
ఒకరు ఎప్పుడూ ఓపికపడకూడదు.
Eppuḍū
okaru eppuḍū ōpikapaḍakūḍadu.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
సరిగా
పదం సరిగా రాయలేదు.
Sarigā
padaṁ sarigā rāyalēdu.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
కాదు
నాకు కక్టస్ నచ్చదు.
Kādu
nāku kakṭas naccadu.
không
Tôi không thích xương rồng.