Từ vựng

Học trạng từ – Telugu

cms/adverbs-webp/54073755.webp
దాని పై
ఆయన కూడిపైకి ఏరుకుంటాడు మరియు దాని పై కూర్చునుంటాడు.
Dāni pai

āyana kūḍipaiki ērukuṇṭāḍu mariyu dāni pai kūrcunuṇṭāḍu.


trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
త్వరలో
ఇక్కడ త్వరలో ఒక వాణిజ్య భవనం తెరువుతుంది.
Tvaralō

ikkaḍa tvaralō oka vāṇijya bhavanaṁ teruvutundi.


sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.