Từ vựng

Học trạng từ – Telugu

cms/adverbs-webp/135007403.webp
లో
ఆయన లోకి వెళ్తున్నాడా లేదా బయటకు వెళ్తున్నాడా?
āyana lōki veḷtunnāḍā lēdā bayaṭaku veḷtunnāḍā?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
cms/adverbs-webp/118228277.webp
బయట
ఆయన చివరికి చేరలేని బయటకు వెళ్లాలని ఆశిస్తున్నాడు.
Bayaṭa
āyana civariki cēralēni bayaṭaku veḷlālani āśistunnāḍu.
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
కూడా
ఆ కుక్కా తలపైకి కూర్చుంది అనుమతి ఉంది.
Kūḍā
ā kukkā talapaiki kūrcundi anumati undi.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
ఒకేఒక్కడు
నాకు సాయంత్రం ఒకేఒక్కడు అనుభవిస్తున్నాను.
Okē‘okkaḍu
nāku sāyantraṁ okē‘okkaḍu anubhavistunnānu.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
ఇప్పటికే
ఆయన ఇప్పటికే నిద్రపోతున్నాడు.
Ippaṭikē
āyana ippaṭikē nidrapōtunnāḍu.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/132451103.webp
ఒకసారి
ఒకసారి, జనాలు గుహలో ఉండేవారు.
Okasāri
okasāri, janālu guhalō uṇḍēvāru.
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
ఎంతో
నాకు ఎంతో చదువుతున్నాను.
Entō
nāku entō caduvutunnānu.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
అమర్యాదాగా
టాంకి అమర్యాదాగా ఖాళీ.
Amaryādāgā
ṭāṅki amaryādāgā khāḷī.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ఎక్కడో
ఒక రాబిట్ ఎక్కడో దాచిపెట్టింది.
Ekkaḍō
oka rābiṭ ekkaḍō dācipeṭṭindi.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
దాటి
ఆమె స్కూటర్‌తో రోడు దాటాలనుంది.
Dāṭi
āme skūṭar‌tō rōḍu dāṭālanundi.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
ఉదయంలో
నాకు ఉదయంలో పనులో చాలా ఆతడం ఉంది.
Udayanlō
nāku udayanlō panulō cālā ātaḍaṁ undi.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
త్వరలో
ఆమె త్వరలో ఇంటికి వెళ్లవచ్చు.
Tvaralō
āme tvaralō iṇṭiki veḷlavaccu.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.