Từ vựng

Học trạng từ – Telugu

cms/adverbs-webp/46438183.webp
ముందు
తను ఇప్పుడు కంటే ముందు చాలా సంపూర్ణంగా ఉంది.
Mundu
tanu ippuḍu kaṇṭē mundu cālā sampūrṇaṅgā undi.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
బయట
మేము ఈరోజు బయట తింటాము.
Bayaṭa
mēmu īrōju bayaṭa tiṇṭāmu.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/132451103.webp
ఒకసారి
ఒకసారి, జనాలు గుహలో ఉండేవారు.
Okasāri
okasāri, janālu guhalō uṇḍēvāru.
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
నిజంగా
నాకు అది నిజంగా నమ్మవచ్చా?
Nijaṅgā
nāku adi nijaṅgā nam‘mavaccā?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/96228114.webp
ఇప్పుడు
నాకు ఇప్పుడు ఆయనను కాల్ చేయాలా?
Ippuḍu
nāku ippuḍu āyananu kāl cēyālā?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/102260216.webp
రేపు
ఎవరు తెలుసు రేపు ఏమి ఉంటుందో?
Rēpu
evaru telusu rēpu ēmi uṇṭundō?
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
దాని పై
ఆయన కూడిపైకి ఏరుకుంటాడు మరియు దాని పై కూర్చునుంటాడు.
Dāni pai
āyana kūḍipaiki ērukuṇṭāḍu mariyu dāni pai kūrcunuṇṭāḍu.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/178473780.webp
ఎప్పుడు
ఆమె ఎప్పుడు ఫోన్ చేస్తుంది?
Eppuḍu
āme eppuḍu phōn cēstundi?
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
cms/adverbs-webp/121564016.webp
చాలా సమయం
నాకు వేచి ఉండాలని చాలా సమయం ఉంది.
Cālā samayaṁ
nāku vēci uṇḍālani cālā samayaṁ undi.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
కిందికి
ఆయన లోయ లోకి ఎగిరేస్తున్నాడు.
Kindiki
āyana lōya lōki egirēstunnāḍu.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
ఎక్కడూ కాదు
ఈ పాములు ఎక్కడూ కాదు వెళ్తాయి.
Ekkaḍū kādu
ī pāmulu ekkaḍū kādu veḷtāyi.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
లోపల
ఇద్దరు లోపల రాస్తున్నారు.
Lōpala
iddaru lōpala rāstunnāru.
vào
Hai người đó đang đi vào.