Từ vựng

Học trạng từ – Litva

cms/adverbs-webp/132510111.webp
naktį
Mėnulis šviečia naktį.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
taip pat
Šuo taip pat gali sėdėti prie stalo.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
ten
Eikite ten, tada paklauskite dar kartą.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
rytoj
Niekas nežino, kas bus rytoj.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
į
Jie šoka į vandenį.
vào
Họ nhảy vào nước.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
tolyn
Jis neša grobį tolyn.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
tikrai
Ar tikrai galiu tai patikėti?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/154535502.webp
greitai
Čia greitai bus atidarytas komercinis pastatas.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
žemyn
Jie žiūri į mane žemyn.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
per daug
Darbas man tampa per sunkus.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
greitai
Ji greitai galės eiti namo.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
vėl
Jie susitiko vėl.
lại
Họ gặp nhau lại.