Từ vựng
Học trạng từ – Litva

rytoj
Niekas nežino, kas bus rytoj.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.

į
Ar jis eina į vidų ar į lauką?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?

lauke
Šiandien valgome lauke.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.

kartą
Žmonės kartą gyveno oloje.
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.

greitai
Čia greitai bus atidarytas komercinis pastatas.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.

gana
Ji yra gana liesa.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.

jau
Namai jau parduoti.
đã
Ngôi nhà đã được bán.

greitai
Ji greitai galės eiti namo.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.

tolyn
Jis neša grobį tolyn.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.

vėl
Jie susitiko vėl.
lại
Họ gặp nhau lại.

tikrai
Ar tikrai galiu tai patikėti?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
