Từ vựng

Học trạng từ – Litva

cms/adverbs-webp/7769745.webp
vėl
Jis viską rašo vėl.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
taip pat
Jos draugė taip pat girta.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
dažnai
Tornadai nėra dažnai matomi.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
aukštyn
Jis kopėja kalną aukštyn.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
pirmiausia
Saugumas pirmiausia.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
naktį
Mėnulis šviečia naktį.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
vienodai
Šie žmonės yra skirtingi, bet vienodai optimistiški!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/57457259.webp
lauke
Sergantis vaikas negali eiti laukan.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
visada
Čia visada buvo ežeras.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
niekur
Šie takai veda niekur.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ten
Tikslas yra ten.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
žemyn
Jis krinta žemyn iš viršaus.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.