Từ vựng
Học trạng từ – Litva

vėl
Jis viską rašo vėl.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.

taip pat
Jos draugė taip pat girta.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.

dažnai
Tornadai nėra dažnai matomi.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.

aukštyn
Jis kopėja kalną aukštyn.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.

pirmiausia
Saugumas pirmiausia.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.

naktį
Mėnulis šviečia naktį.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.

vienodai
Šie žmonės yra skirtingi, bet vienodai optimistiški!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!

lauke
Sergantis vaikas negali eiti laukan.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.

visada
Čia visada buvo ežeras.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.

niekur
Šie takai veda niekur.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.

ten
Tikslas yra ten.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
