Từ vựng

Học trạng từ – Litva

cms/adverbs-webp/102260216.webp
rytoj
Niekas nežino, kas bus rytoj.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
į
Ar jis eina į vidų ar į lauką?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
cms/adverbs-webp/178653470.webp
lauke
Šiandien valgome lauke.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/132451103.webp
kartą
Žmonės kartą gyveno oloje.
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
greitai
Čia greitai bus atidarytas komercinis pastatas.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
gana
Ji yra gana liesa.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
jau
Namai jau parduoti.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
greitai
Ji greitai galės eiti namo.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
tolyn
Jis neša grobį tolyn.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
vėl
Jie susitiko vėl.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
tikrai
Ar tikrai galiu tai patikėti?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/99516065.webp
aukštyn
Jis kopėja kalną aukštyn.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.