Từ vựng
Học trạng từ – Litva
naktį
Mėnulis šviečia naktį.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
taip pat
Šuo taip pat gali sėdėti prie stalo.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
ten
Eikite ten, tada paklauskite dar kartą.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
rytoj
Niekas nežino, kas bus rytoj.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
į
Jie šoka į vandenį.
vào
Họ nhảy vào nước.
tolyn
Jis neša grobį tolyn.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
tikrai
Ar tikrai galiu tai patikėti?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
greitai
Čia greitai bus atidarytas komercinis pastatas.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
žemyn
Jie žiūri į mane žemyn.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
per daug
Darbas man tampa per sunkus.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
greitai
Ji greitai galės eiti namo.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.