Từ vựng

Học trạng từ – Trung (Giản thể)

cms/adverbs-webp/96549817.webp
他带走了猎物。
Zǒu
tā dài zǒule lièwù.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
免费
太阳能是免费的。
Miǎnfèi
tàiyángnéng shì miǎnfèi de.
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
刚刚
她刚刚醒来。
Gānggāng
tā gānggāng xǐng lái.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
一点
我想要多一点。
Yīdiǎn
wǒ xiǎng yào duō yīdiǎn.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
已经
他已经睡了。
Yǐjīng
tā yǐjīng shuìle.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
再次
他再次写下了所有的东西。
Zàicì
tā zàicì xiě xiàle suǒyǒu de dōngxī.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
非常
孩子非常饿。
Fēicháng
háizi fēicháng è.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
下来
他从上面掉了下来。
Xiàlái
tā cóng shàngmiàn diàole xiàlái.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
他们跳到水里。
Dào
tāmen tiào dào shuǐ lǐ.
vào
Họ nhảy vào nước.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
那里
目标就在那里。
Nàlǐ
mùbiāo jiù zài nàlǐ.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
明天
没人知道明天会发生什么。
Míngtiān
méi rén zhīdào míngtiān huì fāshēng shénme.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
到处
塑料到处都是。
Dàochù
sùliào dàochù dōu shì.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.