Từ vựng

Học trạng từ – Ukraina

cms/adverbs-webp/176427272.webp
вниз
Він падає вниз.
vnyz
Vin padaye vnyz.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
часто
Нам слід бачитися частіше!
chasto
Nam slid bachytysya chastishe!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/178600973.webp
щось
Я бачу щось цікаве!
shchosʹ
YA bachu shchosʹ tsikave!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/23025866.webp
весь день
Матері потрібно працювати весь день.
vesʹ denʹ
Materi potribno pratsyuvaty vesʹ denʹ.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
незабаром
Тут незабаром відкриють комерційну будівлю.
nezabarom
Tut nezabarom vidkryyutʹ komertsiynu budivlyu.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
знову
Він все пише знову.
znovu
Vin vse pyshe znovu.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
завтра
Ніхто не знає, що буде завтра.
zavtra
Nikhto ne znaye, shcho bude zavtra.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
нікуди
Ці сліди ведуть нікуди.
nikudy
Tsi slidy vedutʹ nikudy.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
часто
Торнадо не часто бачиш.
chasto
Tornado ne chasto bachysh.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
вночі
Місяць світить вночі.
vnochi
Misyatsʹ svitytʹ vnochi.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
також
Собака також може сидіти за столом.
takozh
Sobaka takozh mozhe sydity za stolom.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
досить
Вона досить струнка.
dosytʹ
Vona dosytʹ strunka.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.