Từ vựng

Học trạng từ – Do Thái

cms/adverbs-webp/178619984.webp
איפה
איפה אתה?
ayph

ayph ath?


ở đâu
Bạn đang ở đâu?
cms/adverbs-webp/57457259.webp
החוצה
לילד החולה אסור לצאת החוצה.
hhvtsh

lyld hhvlh asvr ltsat hhvtsh.


ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
שוב
הוא כותב הכל שוב.
shvb

hva kvtb hkl shvb.


lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/132451103.webp
פעם
פעם, אנשים גרו במערה.
p‘em

p‘em, anshym grv bm‘erh.


một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
עכשיו
אני אתקשר אליו עכשיו?
‘ekshyv

any atqshr alyv ‘ekshyv?


bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/96549817.webp
החוצה
הוא נושא את הטרף החוצה.
hhvtsh

hva nvsha at htrp hhvtsh.


đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
בחינם
אנרגיה סולרית היא בחינם.
bhynm

anrgyh svlryt hya bhynm.


miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
אתמול
הייתה גשם כבד אתמול.
atmvl

hyyth gshm kbd atmvl.


hôm qua
Mưa to hôm qua.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
חצי
הכוס היא חצי ריקה.
htsy

hkvs hya htsy ryqh.


một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
הרבה
אני קורא הרבה באמת.
hrbh

any qvra hrbh bamt.


nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
נכון
המילה איננה מאויתת נכון.
nkvn

hmylh aynnh mavytt nkvn.


đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
שוב
הם נפגשו שוב.
shvb

hm npgshv shvb.


lại
Họ gặp nhau lại.