אוצר מילים
למד מילים - וייטנאמית

quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
יותר מידי
הוא תמיד עבד יותר מידי.

quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
סביב
לא צריך לדבר סביב הבעיה.

sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
בקרוב
בניין מסחרי יפתח כאן בקרוב.

đi
Anh ấy mang con mồi đi.
החוצה
הוא נושא את הטרף החוצה.

trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
עליו
הוא טפס על הגג ויושב עליו.

tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
למה
הילדים רוצים לדעת למה הכל הוא כפי שהוא.

ở đâu
Bạn đang ở đâu?
איפה
איפה אתה?

một nửa
Ly còn một nửa trống.
חצי
הכוס היא חצי ריקה.

đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
לאן
לאן הטיול הולך?

về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
הביתה
החייל רוצה ללכת הביתה למשפחתו.

ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
שם
המטרה היא שם.
