‫אוצר מילים‬

למד מילים - וייטנאמית

cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
איפשהו
ארנב התחבא איפשהו.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
למעלה
הוא טפס את ההר למעלה.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
lại
Họ gặp nhau lại.
שוב
הם נפגשו שוב.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
כבר
הוא כבר ישן.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
שם
לך לשם, ואז שאל שוב.
cms/adverbs-webp/167483031.webp
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
למעלה
למעלה יש נוף נהדר.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
יחד
השניים אוהבים לשחק יחד.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
חצי
הכוס היא חצי ריקה.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
קודם
הבטיחות באה קודם.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
אי פעם
האם אי פעם איבדת את כל הכסף שלך במניות?
cms/adverbs-webp/84417253.webp
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
למטה
הם מסתכלים עלי למטה.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
không
Tôi không thích xương rồng.
לא
אני לא אוהב את הקקטוס.