אוצר מילים
למד מילים - וייטנאמית

ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
איפשהו
ארנב התחבא איפשהו.

lên
Anh ấy đang leo lên núi.
למעלה
הוא טפס את ההר למעלה.

lại
Họ gặp nhau lại.
שוב
הם נפגשו שוב.

đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
כבר
הוא כבר ישן.

đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
שם
לך לשם, ואז שאל שוב.

trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
למעלה
למעלה יש נוף נהדר.

cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
יחד
השניים אוהבים לשחק יחד.

một nửa
Ly còn một nửa trống.
חצי
הכוס היא חצי ריקה.

đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
קודם
הבטיחות באה קודם.

từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
אי פעם
האם אי פעם איבדת את כל הכסף שלך במניות?

xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
למטה
הם מסתכלים עלי למטה.
