‫אוצר מילים‬

למד מילים - וייטנאמית

cms/adverbs-webp/40230258.webp
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
יותר מידי
הוא תמיד עבד יותר מידי.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
סביב
לא צריך לדבר סביב הבעיה.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
בקרוב
בניין מסחרי יפתח כאן בקרוב.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
החוצה
הוא נושא את הטרף החוצה.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
עליו
הוא טפס על הגג ויושב עליו.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
למה
הילדים רוצים לדעת למה הכל הוא כפי שהוא.
cms/adverbs-webp/178619984.webp
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
איפה
איפה אתה?
cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
חצי
הכוס היא חצי ריקה.
cms/adverbs-webp/3783089.webp
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
לאן
לאן הטיול הולך?
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
הביתה
החייל רוצה ללכת הביתה למשפחתו.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
שם
המטרה היא שם.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
מחר
אף אחד לא יודע מה יהיה מחר.