Từ vựng

Học trạng từ – Ả Rập

cms/adverbs-webp/142522540.webp
عبر
تريد عبور الشارع بواسطة الدراجة النارية.
eabr
turid eubur alshaarie biwasitat aldaraajat alnaariati.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
بشكل صحيح
الكلمة ليست مكتوبة بشكل صحيح.
bishakl sahih
alkalimat laysat maktubatan bishakl sahihin.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
وحدي
أستمتع بالمساء وحدي.
wahdi
‘astamtie bialmasa‘ wahdi.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
كثيرًا
هو عمل كثيرًا دائمًا.
kthyran
hu eamal kthyran dayman.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
بنفس القدر
هؤلاء الناس مختلفون، ولكن متفائلون بنفس القدر!
binafs alqadar
hawula‘ alnaas mukhtalifuna, walakin mutafayilun binafs alqudri!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/121564016.webp
طويلاً
كان علي الانتظار طويلاً في غرفة الانتظار.
twylaan
kan ealiu aliantizar twylaan fi ghurfat aliantizari.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
هناك
الهدف هناك.
hunak
alhadaf hunaka.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
في البيت
الأمور أجمل في البيت!
fi albayt
al‘umur ‘ajmal fi albayta!
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
cms/adverbs-webp/46438183.webp
قبل
كانت أسمن قبل من الآن.
qabl
kanat ‘asman qabl min alan.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
أمس
امطرت بغزارة أمس.
‘ams
aimtart bighazarat ‘amsi.
hôm qua
Mưa to hôm qua.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
مرة أخرى
التقيا مرة أخرى.
maratan ‘ukhraa
altaqaya maratan ‘ukhraa.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
دائمًا
كان هناك دائمًا بحيرة هنا.
dayman
kan hunak dayman buhayratan huna.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.