Từ vựng

Học trạng từ – Ả Rập

cms/adverbs-webp/121564016.webp
طويلاً
كان علي الانتظار طويلاً في غرفة الانتظار.
twylaan
kan ealiu aliantizar twylaan fi ghurfat aliantizari.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
للأسفل
هم ينظرون إليّ للأسفل.
lil‘asfal
hum yanzurun ‘ily lil‘asfala.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/178473780.webp
متى
متى ستتصل؟
mataa
mataa satatasilu?
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
cms/adverbs-webp/23708234.webp
بشكل صحيح
الكلمة ليست مكتوبة بشكل صحيح.
bishakl sahih
alkalimat laysat maktubatan bishakl sahihin.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
كثيرًا
العمل أصبح كثيرًا بالنسبة لي.
kthyran
aleamal ‘asbah kthyran bialnisbat li.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
لأسفل
هي تقفز لأسفل في الماء.
li‘asfal
hi taqfiz li‘asfal fi alma‘i.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
للأسفل
هو يطير للأسفل إلى الوادي.
lil‘asfal
hu yatir lil‘asfal ‘iilaa alwadi.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
إلى
هم يقفزون إلى الماء.
‘iilaa
hum yaqfizun ‘iilaa alma‘i.
vào
Họ nhảy vào nước.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
مجددًا
هو يكتب كل شيء مجددًا.
mjddan
hu yaktub kula shay‘ mjddan.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
بعيدًا
هو يحمل الفريسة بعيدًا.
beydan
hu yahmil alfarisat beydan.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
أيضًا
الكلب مسموح له أيضًا بالجلوس على الطاولة.
aydan
alkalb masmuh lah aydan bialjulus ealaa altaawilati.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
معًا
نتعلم معًا في مجموعة صغيرة.
mean
nataealam mean fi majmueat saghiratin.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.