Từ vựng

Học trạng từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adverbs-webp/133226973.webp
tenê
Ew tenê hişyar bû.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
her dem
Tu dikarî me her dem bipejirînî.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
wir
Bice ser wir, paşê dîsa bipirse.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
biçûk
Ez dixwazim biçûk zêde bibînim.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
Ew dikare zû malê xwe ve biçe.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
di nav de
Ew diçe di nav de yan derve?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
cms/adverbs-webp/128130222.webp
hevdu
Em di komeke biçûk de hevdu hîn dikin.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
niha
Ez divê wî niha bêjim?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/132510111.webp
di şevê de
Heyv di şevê de şîne.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
pir
Zarok pir birçî ye.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
mal
Leşker dixwaze bi malê xwe ve biçe.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
jêr
Ew jêrê avê dixe.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.