Сөздік
Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
енгізу
Мен күндестігімді күнтізбеме енгіздім.

liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
байланысу
Жер үшіндегі барлық елдер байланыста.

giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
шифрлау
Ол кішкен әріпті зорушыла мен шифрлады.

nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
жату
Балалар жаңбырда жатады.

tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
шегіндірмеу
Ол жауынды шегіндірмейді.

đốn
Người công nhân đốn cây.
кесіп тастау
Жұмышшы ағашты кесіп тастайды.

chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
терпіну
Ол ауруды терпіне алмайды!

trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
көрсету
Модалық өнер мұнда көрсетіледі.

đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
талап ету
Ол талап етіп тұр.

lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
адасу
Орманда адасу оңай.

quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
ұмыту
Ол өткенді ұмытпақшы келмейді.
