Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/120128475.webp
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
ойлау
Ол әрқашан оған ойланады.
cms/verbs-webp/14606062.webp
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
құқығы болу
Жастардың пенсия алуға құқығы бар.
cms/verbs-webp/104476632.webp
rửa
Tôi không thích rửa chén.
жуу
Мен сөмкені жууды жақсы көрмемін.
cms/verbs-webp/15353268.webp
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
шығару
Ол лимонны шығарады.
cms/verbs-webp/49374196.webp
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
жаргызу
Жетекшім мені жаргызды.
cms/verbs-webp/120282615.webp
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
инвестировать
Біз ақшамызды қандай инвестировать керек?
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
жалау
База жағдайда адамдар жалану тиіс.
cms/verbs-webp/82604141.webp
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
тастап кету
Ол тастап қалған банан терісіне тиіп кетеді.
cms/verbs-webp/107407348.webp
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
саяхат жасау
Мен әлем бойында көп саяхат жасадым.
cms/verbs-webp/77646042.webp
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
өрт
Сен ақшаны өртпеуің керек емес.
cms/verbs-webp/35862456.webp
bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.
бастау
Жаңа өмір неке басталады.
cms/verbs-webp/116877927.webp
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
орнату
Қызым пісіре отырып көшеу керек.