Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/55128549.webp
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
тастау
Ол тобын себетке тастайды.
cms/verbs-webp/75492027.webp
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
көтерілу
Әуе кемесі көтерілуде.
cms/verbs-webp/38620770.webp
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
кіргізу
Маған жерге май кіргізілмейді.
cms/verbs-webp/78309507.webp
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
кесіп алу
Бүгінгі формаларды кесу керек.
cms/verbs-webp/85010406.webp
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
өткізу
Атлет тосболының артынан өткізу керек.
cms/verbs-webp/82378537.webp
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
босату
Осы ескі резина дискі бөлек босатылуы керек.
cms/verbs-webp/75001292.webp
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
жылжыту
Жарық айналғанда машиналар жылжыды.
cms/verbs-webp/83548990.webp
trở lại
Con lạc đà trở lại.
қайта келу
Бумеранг қайта келді.
cms/verbs-webp/114379513.webp
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
өртеп қою
Суға жалынды өртеп қойды.
cms/verbs-webp/122398994.webp
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
өлтіру
Ескеріңіз, бұл балта адамды өлтіруі мүмкін!
cms/verbs-webp/93947253.webp
chết
Nhiều người chết trong phim.
өлу
Көп адам фильмде өледі.
cms/verbs-webp/41935716.webp
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
адасу
Орманда адасу оңай.